Từ vựng truyền thống

 Traditional Dance Performances (/trəˈdɪʃ.ən.əl dæns pəˈfɔː.mənsɪz/) - Màn trình diễn múa truyền thống

Cultural Storytelling (/ˈkʌl.tʃər.əl ˈstɔː.riˌtel.ɪŋ/) - Nghệ thuật kể chuyện văn hóa

Traditional Stone Carving (/trəˈdɪʃ.ən.əl stəʊn ˈkɑː.vɪŋ/) - Nghệ thuật điêu khắc đá truyền thống

Folk Narrative Traditions (/fəʊk ˈnær.ə.tɪv trəˈdɪʃ.ənz/) - Truyền thống kể chuyện dân gian

Traditional Fishing Techniques (/trəˈdɪʃ.ən.əl ˈfɪʃ.ɪŋ tekˈniːks/) - Kỹ thuật đánh bắt cá truyền thống

Traditional Candle Making (/trəˈdɪʃ.ən.əl ˈkæn.dəl ˈmeɪ.kɪŋ/) - Nghề làm nến truyền thống

Cultural Festival Parades (/ˈkʌl.tʃər.əl ˈfes.tɪ.vəl pəˈreɪdz/) - Các cuộc diễu hành trong lễ hội văn hóa

Traditional Blacksmithing (/trəˈdɪʃ.ən.əl ˈblækˌsmɪθ.ɪŋ/) - Nghề rèn truyền thống

Traditional Prayer Practices (/trəˈdɪʃ.ən.əl ˈpreɪ.ər ˈpræk.tɪ.sɪz/) - Các thực hành cầu nguyện truyền thống

Folk Art Symbols (/fəʊk ɑːt ˈsɪm.bəlz/) - Biểu tượng nghệ thuật dân gian

Traditional Wooden Furniture (/trəˈdɪʃ.ən.əl ˈwʊd.ən ˈfɜː.nɪ.tʃər/) - Nội thất gỗ truyền thống

Cultural Community Projects (/ˈkʌl.tʃər.əl kəˈmjuː.nɪ.ti ˈprɒdʒ.ekts/) - Các dự án cộng đồng văn hóa

Traditional Cooking Utensils (/trəˈdɪʃ.ən.əl ˈkʊk.ɪŋ juːˈten.sɪlz/) - Dụng cụ nấu ăn truyền thống

Traditional Land Use Practices (/trəˈdɪʃ.ən.əl lænd ˈjuːs ˈpræk.tɪ.sɪz/) - Phương pháp sử dụng đất truyền thống

Traditional Spiritual Songs (/trəˈdɪʃ.ən.əl ˈspɪr.ɪ.tʃu.əl sɒŋz/) - Các bài hát tâm linh truyền thống

Folk Story Cycles (/fəʊk ˈstɔː.ri ˈsaɪ.kəlz/) - Chu kỳ kể chuyện dân gian

Traditional Ceremonial Dances (/trəˈdɪʃ.ən.əl ˌser.ɪˈməʊ.ni.əl ˈdænsɪz/) - Điệu múa nghi lễ truyền thống

Cultural Oral History (/ˈkʌl.tʃər.əl ˈɔː.rəl ˈhɪs.tər.i/) - Lịch sử truyền miệng văn hóa

Traditional Jewelry Designs (/trəˈdɪʃ.ən.əl ˈdʒuː.əl.ri dɪˈzaɪnz/) - Thiết kế trang sức truyền thống

Traditional New Year Celebrations (/trəˈdɪʃ.ən.əl ˌnjuː ˈjɪər ˌsel.əˈbreɪ.ʃənz/) - Lễ hội Tết truyền thống