Travel booking confirmation - /ˌkɒn.fəˈmeɪ.ʃən/ - Xác nhận đặt chỗ du lịch
Flight departure time adjustment - /əˈdʒʌst.mənt/ - Điều chỉnh thời gian khởi hành
Airport lounge entry pass - /ˈɛn.tri pɑːs/ - Thẻ vào phòng chờ sân bay
Passenger name record (PNR) - /ˈpæs.ɪn.dʒər ˈneɪm ˈrɪˌkɔːd/ - Hồ sơ tên hành khách
Travel itinerary printout - /ˈprɪnt.aʊt/ - Bản in lịch trình du lịch
Baggage allowance limits - /ˈlɪm.ɪts/ - Giới hạn hành lý miễn cước
Airport terminal check-in zone - /tʃek ˈɪn zəʊn/ - Khu vực làm thủ tục nhà ga
Airline baggage surcharge policy - /ˈsɜː.tʃɑːdʒ/ - Chính sách phụ phí hành lý
Flight seating chart - /ˈsiːt.ɪŋ tʃɑːt/ - Sơ đồ chỗ ngồi chuyến bay
Customs inspection counter - /ˈkaʊn.tər/ - Quầy kiểm tra hải quan
Passenger transfer lounge - /ˈtræns.fɜː laʊndʒ/ - Phòng chờ chuyển tiếp hành khách
Runway approach lights - /əˈprəʊtʃ laɪts/ - Đèn dẫn hướng đường băng
Airline flight operations - /ˌɒp.əˈreɪ.ʃənz/ - Hoạt động điều hành chuyến bay
Flight tracking app - /ˈtræk.ɪŋ æp/ - Ứng dụng theo dõi chuyến bay
Passenger priority services - /praɪˈɒr.ɪ.ti ˈsɜː.vɪsɪz/ - Dịch vụ ưu tiên hành khách
Cabin air pressure regulation - /ˌreɡ.jʊˈleɪ.ʃən/ - Điều chỉnh áp suất không khí cabin
Baggage delivery service - /dɪˈlɪv.ər.i ˈsɜː.vɪs/ - Dịch vụ giao hành lý
Inflight meal tray design - /treɪ/ - Thiết kế khay bữa ăn trên máy bay
Runway visibility range - /ˌvɪz.ɪˈbɪl.ɪ.ti ˈreɪndʒ/ - Phạm vi tầm nhìn đường băng
Airport inter-terminal shuttle - /ˈʃʌt.l/ - Xe trung chuyển giữa các nhà ga
Flight captain’s briefing - /ˈkæp.tɪnz ˈbriː.fɪŋ/ - Hướng dẫn của cơ trưởng
Passenger seating arrangement - /əˈreɪndʒ.mənt/ - Sắp xếp chỗ ngồi hành khách
Baggage check-in kiosk - /ˈkiː.ɒsk/ - Quầy tự làm thủ tục hành lý
Flight crew uniform design - /ˈjuː.nɪ.fɔːm/ - Thiết kế đồng phục phi hành đoàn
Airline lounge facilities - /fəˈsɪl.ɪ.tiːz/ - Tiện nghi phòng chờ hãng bay
Inflight movie selection - /ˌmuː.vi sɪˈlek.ʃən/ - Lựa chọn phim trên chuyến bay
Customs clearance time - /ˈklɪə.rəns taɪm/ - Thời gian thông quan hải quan
Airport parking zones - /ˈpɑː.kɪŋ zəʊnz/ - Khu vực đỗ xe sân bay
Flight boarding timing notice - /ˈtaɪ.mɪŋ ˈnəʊ.tɪs/ - Thông báo thời gian lên máy bay
Emergency slide deployment - /dɪˈplɔɪ.mənt/ - Triển khai thang trượt khẩn cấp
Cabin crew staffing levels - /ˈstɑːf.ɪŋ ˈlɛv.əlz/ - Số lượng nhân viên phi hành đoàn
Passenger baggage tracking app - /ˈtræk.ɪŋ æp/ - Ứng dụng theo dõi hành lý
Airport ground handling services - /ˈɡraʊnd ˈhænd.lɪŋ/ - Dịch vụ mặt đất sân bay
Flight cancellation compensation - /ˌkɒm.pənˈseɪ.ʃən/ - Bồi thường khi hủy chuyến bay
Runway safety inspection - /ˈsɪə.fi ˌɪnˈspek.ʃən/ - Kiểm tra an toàn đường băng
Inflight connectivity options - /ˌkɒn.nekˈtɪv.ɪ.ti ˈɒp.ʃənz/ - Tùy chọn kết nối trên chuyến bay
Passenger medical assistance - /ˌmɛd.ɪ.kəl əˈsɪs.təns/ - Hỗ trợ y tế cho hành khách
Airport waiting area seating - /ˈseɪtɪŋ/ - Chỗ ngồi khu vực chờ sân bay
Cabin luggage dimension check - /dɪˈmen.ʃən ˈtʃɛk/ - Kiểm tra kích thước hành lý cabin
Pre-departure flight instructions - /ˌprɪː.dɪˈpɑː.tʃər ɪnˈstrʌk.ʃənz/ - Hướng dẫn trước khi khởi hành
Passenger check-in process - /ˈtʃek.ɪn ˈprəʊ.ses/ - Quy trình làm thủ tục hành khách
Airport departure lounge facilities - /dɪˈpɑː.tʃər ˈlaʊndʒ ˈfæs.ɪl.ɪ.tiːz/ - Tiện nghi phòng chờ khởi hành
Cabin crew announcement system - /əˈnaʊns.mənt ˈsɪs.təm/ - Hệ thống thông báo của phi hành đoàn
Airline booking reference code - /ˈref.ər.əns kəʊd/ - Mã tham chiếu đặt vé của hãng bay
Runway approach guidance - /ˈɡaɪ.dəns/ - Hướng dẫn tiếp cận đường băng
Passenger baggage drop point - /drɒp pɔɪnt/ - Điểm gửi hành lý của hành khách
Inflight customer service feedback - /ˈfiːd.bæk/ - Phản hồi dịch vụ khách hàng trên chuyến bay
Cabin seat adjustment lever - /əˈdʒʌst.mənt ˈliː.vər/ - Cần điều chỉnh ghế cabin
Airport customs declaration area - /ˌdek.ləˈreɪ.ʃən ˈeə.ri.ə/ - Khu vực khai báo hải quan sân bay
Flight takeoff preparation - /ˈteɪk.ɒf ˌprep.ərˈeɪ.ʃən/ - Chuẩn bị cất cánh chuyến bay
Passenger cabin luggage restrictions - /rɪˈstrɪk.ʃənz/ - Hạn chế hành lý cabin hành khách
Airline overbooking resolution - /ˌrəʊ.zəˈluː.ʃən/ - Giải pháp cho việc đặt vé quá số ghế
Runway maintenance schedule - /ˈmeɪn.tən.əns ˈskedʒ.uːl/ - Lịch bảo trì đường băng
Airport transportation services - /ˌtræn.spɔːˈteɪ.ʃən ˈsɜː.vɪsɪz/ - Dịch vụ vận chuyển sân bay
Flight route navigation system - /ˌnæv.ɪˈɡeɪ.ʃən ˈsɪs.təm/ - Hệ thống điều hướng lộ trình chuyến bay
Customs duty refund process - /ˈdjuː.ti rɪˈfʌnd ˈprəʊ.ses/ - Quy trình hoàn thuế hải quan
Passenger boarding sequence - /ˈbɔː.dɪŋ ˈsiː.kwəns/ - Trình tự lên máy bay hành khách
Cabin luggage dimensions - /dɪˈmen.ʃənz/ - Kích thước hành lý cabin
Flight safety demonstration video - /ˌdem.ənˈstreɪ.ʃən ˈvɪd.i.əʊ/ - Video minh họa an toàn chuyến bay
Airport baggage claim carousel - /ˈkær.ə.sel/ - Băng chuyền nhận hành lý sân bay
Passenger medical declaration form - /ˌdek.ləˈreɪ.ʃən ˈfɔːm/ - Phiếu khai báo y tế hành khách
Runway surface friction testing - /ˈfrɪk.ʃən ˈtɛstɪŋ/ - Kiểm tra độ ma sát bề mặt đường băng
Airline service class categories - /ˈkæt.ɪ.ɡriːz/ - Các hạng dịch vụ của hãng bay
Passenger lounge access privileges - /ˈprɪv.ɪ.lɪdʒz/ - Quyền vào phòng chờ hành khách
Flight connection transfer assistance - /ˈtræns.fɜː əˈsɪs.təns/ - Hỗ trợ chuyển tiếp chuyến bay
Customs and immigration checks - /ˌɪm.ɪˈɡreɪ.ʃən ˈtʃeks/ - Kiểm tra hải quan và nhập cảnh
Inflight air quality monitoring - /ˈmɒn.ɪ.tərɪŋ/ - Giám sát chất lượng không khí trên chuyến bay
Cabin emergency procedures training - /prəˈsiː.dʒəz ˈtreɪ.nɪŋ/ - Đào tạo quy trình khẩn cấp cabin
Passenger comfort enhancement features - /ɪnˈhɑːns.mənt ˈfiː.tʃəz/ - Các tính năng tăng cường thoải mái cho hành khách
Runway lighting maintenance schedule - /ˈlaɪ.tɪŋ ˈmeɪn.tən.əns ˈskedʒ.uːl/ - Lịch bảo trì hệ thống chiếu sáng đường băng
Flight turbulence detection system - /ˈtɜː.bjʊ.ləns dɪˈtɛk.ʃən ˈsɪs.təm/ - Hệ thống phát hiện nhiễu động không khí
Airline customer grievance policy - /ˈɡriː.vəns/ - Chính sách khiếu nại khách hàng của hãng bay
Airport emergency evacuation plans - /ˌiː.væk.jʊˈeɪ.ʃən ˈplænz/ - Kế hoạch sơ tán khẩn cấp sân bay
Passenger baggage handling systems - /ˈhænd.lɪŋ ˈsɪs.təmz/ - Hệ thống xử lý hành lý hành khách
Cabin safety equipment inspections - /ɪkˈwɪp.mənt ɪnˈspek.ʃənz/ - Kiểm tra thiết bị an toàn cabin
Inflight meal customization requests - /ˌkʌs.tə.maɪˈzeɪ.ʃən rɪˈkwɛsts/ - Yêu cầu tùy chỉnh bữa ăn trên chuyến bay
Airline service quality benchmarks - /ˈkwɒl.ɪ.ti ˈbɛntʃ.mɑːks/ - Tiêu chuẩn chất lượng dịch vụ của hãng bay
Airport terminal accessibility upgrades - /ˌæk.sɛs.ɪˈbɪl.ɪ.ti ˈʌp.ɡreɪdz/ - Nâng cấp khả năng tiếp cận nhà ga sân bay
Passenger medical assistance kits - /ˈmɛd.ɪ.kəl əˈsɪs.təns ˈkɪts/ - Bộ dụng cụ hỗ trợ y tế hành khách
Flight weather tracking systems - /ˈweð.ər ˈtræk.ɪŋ ˈsɪs.təmz/ - Hệ thống theo dõi thời tiết chuyến bay
Airline baggage weight limit - /ˈbæɡ.ɪdʒ ˈweɪt ˈlɪm.ɪt/ - Giới hạn trọng lượng hành lý của hãng bay
Runway safety area - /ˈseɪf.ti ˈeə.ri.ə/ - Khu vực an toàn đường băng
Cabin temperature adjustment - /ˈtɛmp.rə.tʃər əˈdʒʌst.mənt/ - Điều chỉnh nhiệt độ cabin
Passenger travel insurance claim - /ɪnˈʃʊə.rəns kleɪm/ - Yêu cầu bồi thường bảo hiểm du lịch
Airline customer loyalty program - /ˈlɔɪ.əl.ti ˈprəʊ.ɡræm/ - Chương trình khách hàng thân thiết của hãng bay
Airport baggage drop-off counter - /ˈdrɒp ɒf ˈkaʊn.tər/ - Quầy gửi hành lý sân bay
Flight rescheduling charges - /ˌriːˈʃɛd.jʊ.lɪŋ ˈtʃɑː.dʒɪz/ - Phí thay đổi lịch trình chuyến bay
Baggage conveyor system - /kənˈveɪ.ə ˈsɪs.təm/ - Hệ thống băng chuyền hành lý
Runway approach clearance - /əˈprəʊtʃ ˈklɪə.rəns/ - Thông báo tiếp cận đường băng
Passenger seating chart - /ˈsiːt.ɪŋ ˈtʃɑːt/ - Sơ đồ chỗ ngồi hành khách
Inflight meal selection - /ˈmɪəl sɪˈlek.ʃən/ - Lựa chọn bữa ăn trên máy bay
Airline cabin crew briefing - /ˈbriː.fɪŋ/ - Buổi hướng dẫn phi hành đoàn của hãng bay
Customs declaration counter - /ˌdek.ləˈreɪ.ʃən ˈkaʊn.tər/ - Quầy khai báo hải quan
Airport waiting lounge facilities - /ˈfeɪ.sɪl.ɪ.tiz/ - Tiện nghi phòng chờ sân bay
Flight arrival notifications - /ˈnəʊ.tɪ.fɪ.keɪʃənz/ - Thông báo chuyến bay đến
Cabin seatbelt demonstration - /ˌdem.ənˈstreɪ.ʃən/ - Minh họa sử dụng dây an toàn cabin
Passenger boarding group assignment - /əˈsaɪn.mənt/ - Phân nhóm lên máy bay cho hành khách
Flight turbulence precautions - /ˈtɜː.bjʊ.ləns prɪˈkɔː.ʃənz/ - Biện pháp phòng ngừa nhiễu động không khí
Airport parking fees - /ˈpɑː.kɪŋ fiːz/ - Phí đỗ xe sân bay
Runway surface inspection - /ˈsɜː.fɪs ɪnˈspek.ʃən/ - Kiểm tra bề mặt đường băng
Airline flight attendant training - /ˈtreɪ.nɪŋ/ - Đào tạo tiếp viên hàng không
Passenger travel document requirements - /ˌdɒk.jʊˈment rɪˈkwaɪə.mənts/ - Yêu cầu giấy tờ du lịch hành khách
Inflight entertainment availability - /əˌveɪ.ləˈbɪl.ɪ.ti/ - Sự sẵn có của giải trí trên chuyến bay
Customs baggage inspection queue - /kjuː/ - Hàng chờ kiểm tra hành lý hải quan
Cabin luggage weight compliance - /kəmˈplaɪ.əns/ - Tuân thủ trọng lượng hành lý cabin
Passenger flight connection assistance - /əˈsɪs.təns/ - Hỗ trợ kết nối chuyến bay cho hành khách
Runway landing lights - /ˈlændɪŋ laɪts/ - Đèn hạ cánh đường băng
Airline flight cancellation fees - /ˌkæn.səlˈeɪ.ʃən fiːz/ - Phí hủy chuyến bay của hãng hàng không
Passenger cabin comfort upgrades - /ˈkʌmfət ˈʌp.ɡreɪdz/ - Nâng cấp tiện nghi cabin hành khách
Airport terminal navigation signs - /ˈnæv.ɪ.ɡeɪ.ʃən saɪnz/ - Biển chỉ dẫn trong nhà ga sân bay
Flight route optimization - /ˌɒp.tɪ.maɪˈzeɪ.ʃən/ - Tối ưu hóa lộ trình chuyến bay
Passenger medical assistance requests - /rɪˈkwests/ - Yêu cầu hỗ trợ y tế hành khách
Airport security procedures - /prəˈsiː.dʒəz/ - Quy trình an ninh sân bay
Flight weather conditions update - /ˈkənˈdɪʃənz ˈʌp.deɪt/ - Cập nhật điều kiện thời tiết chuyến bay
Airline travel class upgrades - /klɑːs ˈʌp.ɡreɪdz/ - Nâng cấp hạng ghế du lịch của hãng hàng không
Cabin overhead storage rules - /ˈəʊ.və.hed ˈstɔː.rɪdʒ ruːlz/ - Quy định về lưu trữ hành lý trên cabin
Baggage claim waiting area - /ˈweɪ.tɪŋ ˈeə.ri.ə/ - Khu vực chờ nhận hành lý
Passenger travel itinerary amendments - /əˈmɛnd.mənts/ - Sửa đổi lịch trình du lịch hành khách
Airport taxi service counters - /ˈtæk.si ˈsɜː.vɪs ˈkaʊn.təz/ - Quầy dịch vụ taxi sân bay
Inflight safety protocols - /ˈprəʊ.tə.kɒlz/ - Quy trình an toàn trên chuyến bay
Flight reservation - /ˌrez.əˈveɪ.ʃən/ - Đặt chỗ chuyến bay
Travel confirmation number - /ˈnʌm.bər/ - Mã xác nhận du lịch
Passenger travel class - /klɑːs/ - Hạng du lịch của hành khách
Airport security protocols - /ˈprəʊ.tə.kɒlz/ - Quy trình an ninh sân bay
Flight boarding order - /ˈɔː.dər/ - Thứ tự lên máy bay
Runway inspection - /ˈɪn.spek.ʃən/ - Kiểm tra đường băng
Terminal access fee - /ˈtɜː.mɪ.nəl fiː/ - Phí vào nhà ga
Airline call center - /ˈkɔːl ˌsen.tər/ - Tổng đài hãng hàng không
Flight departure announcements - /əˈnaʊns.mənts/ - Thông báo chuyến bay khởi hành
Customs processing area - /ˈprəʊ.ses.ɪŋ ˈeə.ri.ə/ - Khu vực xử lý hải quan
Airport security badge - /bædʒ/ - Thẻ an ninh sân bay
Baggage tagging system - /ˈtæɡ.ɪŋ ˈsɪs.təm/ - Hệ thống gắn thẻ hành lý
Flight rebooking policy - /ˈpɒl.ə.si/ - Chính sách đặt lại chuyến bay
Passenger transfer services - /ˈtræns.fɜː ˈsɜː.vɪsɪz/ - Dịch vụ chuyển tiếp hành khách
Cabin service tray - /treɪ/ - Khay phục vụ trên cabin
Runway takeoff clearance - /ˈklɪə.rəns/ - Thông báo cất cánh đường băng
Terminal transfer bus - /bʌs/ - Xe buýt trung chuyển nhà ga
Flight path coordinates - /kəʊˈɔː.dɪ.nəts/ - Tọa độ đường bay
Travel insurance coverage - /ˈkʌv.ər.ɪdʒ/ - Phạm vi bảo hiểm du lịch
Inflight passenger count - /kaʊnt/ - Số lượng hành khách trên chuyến bay
Baggage weight surcharge - /ˈsɜː.tʃɑːdʒ/ - Phí vượt trọng lượng hành lý
Runway lighting system - /ˈlaɪ.tɪŋ ˈsɪs.təm/ - Hệ thống chiếu sáng đường băng
Airline loyalty rewards - /rɪˈwɔːdz/ - Phần thưởng khách hàng trung thành
Flight schedule adjustment - /əˈdʒʌst.mənt/ - Điều chỉnh lịch trình chuyến bay
Travel voucher redemption - /rɪˈdemp.ʃən/ - Đổi phiếu du lịch
Cabin temperature control - /kənˈtrəʊl/ - Điều chỉnh nhiệt độ cabin
Boarding pass verification - /ˌvɛr.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ - Xác minh thẻ lên máy bay
Customs documentation - /ˌdɒk.jʊˈmen.teɪ.ʃən/ - Tài liệu hải quan
Baggage claim procedure - /prəˈsiː.dʒər/ - Quy trình nhận hành lý
Passenger seat upgrade - /ˈʌp.ɡreɪd/ - Nâng cấp ghế hành khách
Inflight customer survey - /ˈsɜː.veɪ/ - Khảo sát khách hàng trên chuyến bay
Airline overbooking issue - /ˈɪʃ.uː/ - Vấn đề bán vé quá số ghế
Flight time estimation - /ˌɛs.tɪˈmeɪ.ʃən/ - Ước tính thời gian chuyến bay
Airport weather conditions - /ˈweð.ər kənˈdɪʃ.ənz/ - Điều kiện thời tiết sân bay
Flight altitude settings - /ˈæl.tɪ.tjuːd ˈsɛt.ɪŋz/ - Thiết lập độ cao chuyến bay
Travel visa requirements - /rɪˈkwaɪə.mənts/ - Yêu cầu về thị thực du lịch
Passenger boarding delay - /dɪˈleɪ/ - Sự chậm trễ khi lên máy bay
Cabin emergency procedures - /ɪˈmɜː.dʒən.si prəˈsiː.dʒərz/ - Quy trình khẩn cấp trên cabin
Airline travel regulations - /ˌrɛɡ.jʊˈleɪ.ʃənz/ - Quy định du lịch hàng không
Airport terminal map guide - /ˈɡaɪd/ - Hướng dẫn bản đồ nhà ga sân bay
Layover time - /ˈleɪˌəʊ.vər taɪm/ - Thời gian quá cảnh
Baggage claim area - /ˈbæɡ.ɪdʒ kleɪm ˈeə.ri.ə/ - Khu vực nhận hành lý
Passenger terminal - /ˈpæs.ɪn.dʒər ˈtɜː.mɪ.nəl/ - Nhà ga hành khách
Boarding zone - /ˈbɔː.dɪŋ zəʊn/ - Khu vực lên máy bay
Customs duty - /ˈkʌs.təmz ˈdjuː.ti/ - Thuế hải quan
Runway length - /ˈrʌn.weɪ leŋkθ/ - Chiều dài đường băng
Gate number - /ɡeɪt ˈnʌm.bər/ - Số cổng
Flight cancellation - /ˌkæn.səlˈeɪ.ʃən/ - Hủy chuyến bay
Flight route map - /flaɪt ruːt mæp/ - Bản đồ lộ trình chuyến bay
Checked baggage - /tʃekt ˈbæɡ.ɪdʒ/ - Hành lý ký gửi
Baggage allowance policy - /ˈpɒl.ə.si/ - Chính sách hành lý miễn cước
Flight overbooking - /ˈəʊ.vəˌbʊk.ɪŋ/ - Việc bán vé quá số lượng
Crew rest area - /kruː rest ˈeə.ri.ə/ - Khu vực nghỉ ngơi của phi hành đoàn
Aircraft maintenance - /ˈeə.krɑːft ˈmeɪn.tən.əns/ - Bảo trì máy bay
Airline representative - /ˌre.prɪˈzen.tə.tɪv/ - Đại diện hãng hàng không
Lost luggage claim - /lɒst ˈlʌɡ.ɪdʒ kleɪm/ - Khai báo hành lý thất lạc
Travel restrictions - /rɪˈstrɪk.ʃənz/ - Hạn chế đi lại
Departure monitor - /dɪˈpɑː.tʃər ˈmɒn.ɪ.tər/ - Màn hình thông báo chuyến bay đi
Arrival monitor - /əˈraɪ.vəl ˈmɒn.ɪ.tər/ - Màn hình thông báo chuyến bay đến
Boarding sequence - /ˈbɔː.dɪŋ ˈsiː.kwəns/ - Trình tự lên máy bay
Gate closure time - /ˈɡeɪt ˈkləʊ.ʒər taɪm/ - Thời gian đóng cổng
Flight diversion - /dɪˈvɜː.ʃən/ - Chuyển hướng chuyến bay
Pre-flight briefing - /ˌbriː.fɪŋ/ - Hướng dẫn trước chuyến bay
Cabin temperature - /ˈkæb.ɪn ˈtem.prə.tʃər/ - Nhiệt độ trong cabin
Baggage inspection - /ˈɪn.spek.ʃən/ - Kiểm tra hành lý
VIP lounge - /ˌviː.aɪˈpiː laʊndʒ/ - Phòng chờ VIP
Freight aircraft - /freɪt ˈeə.krɑːft/ - Máy bay chở hàng
Chartered flight - /ˈtʃɑː.təd flaɪt/ - Chuyến bay thuê riêng
Boarding confirmation - /kənˌfɜːˈmeɪ.ʃən/ - Xác nhận lên máy bay
Flight safety card - /ˈseɪf.ti kɑːd/ - Thẻ an toàn bay
Landing announcement - /əˈnaʊns.mənt/ - Thông báo hạ cánh
Airline hub - /hʌb/ - Trung tâm hàng không
Connecting passengers - /kəˈnek.tɪŋ ˈpæs.ɪn.dʒərz/ - Hành khách nối chuyến
Oversized baggage fee - /fiː/ - Phí hành lý quá khổ
Duty-free allowance - /əˈlaʊ.əns/ - Hạn mức miễn thuế
Tarmac delay - /ˈtɑː.mæk dɪˈleɪ/ - Sự chậm trễ trên đường băng
Arrival terminal - /əˈraɪ.vəl ˈtɜː.mɪ.nəl/ - Nhà ga đến
Airfare refund - /rɪˈfʌnd/ - Hoàn tiền vé máy bay
Restricted area - /rɪˈstrɪk.tɪd ˈeə.ri.ə/ - Khu vực hạn chế
Boarding area - /ˈbɔː.dɪŋ ˈeə.ri.ə/ - Khu vực lên máy bay