Tổng hợp cụm từ về "time"

 1. Các ngày trong tuần (Related Words)

Week-on-week: Từng tuần một

Weekend getaway: Kỳ nghỉ cuối tuần

First weekday: Ngày làm việc đầu tiên

End-of-week: Cuối tuần

Rolling week: Tuần liên tục

2. Tháng (Months)

Monthly planner: Lịch trình hàng tháng

Mid-month review: Đánh giá giữa tháng

Month-on-month: So sánh theo từng tháng

Monthly quota: Chỉ tiêu hàng tháng

Calendar shift: Thay đổi lịch tháng

3. Mùa trong năm (Seasons)

Winter blues: Cảm giác buồn chán trong mùa đông

Spring awakening: Mùa xuân hồi sinh

Endless summer: Mùa hè bất tận

Seasonal change: Thay đổi thời tiết theo mùa

Autumn leaves: Lá rụng mùa thu

4. Đơn vị thời gian (Units of Time)

Ticking second: Từng giây tích tắc

Moment in time: Một khoảnh khắc

Flash second: Giây chớp nhoáng

Increment: Gia tăng thời gian nhỏ

Overtime: Làm thêm giờ

5. Thời gian của ngày (Times of Day)

Morning glory: Thời khắc đẹp buổi sáng

Late afternoon: Cuối buổi chiều

Early hours: Giờ đầu tiên của ngày mới

Prime time: Giờ vàng (thời gian lý tưởng nhất)

Sleepy dawn: Bình minh êm đềm

6. Ngày lễ trong năm (Holidays)

World Book Day: Ngày sách thế giới

Labor Day Weekend: Kỳ nghỉ Quốc tế Lao động

Earth Hour: Giờ trái đất

Global Day of Giving: Ngày toàn cầu cho đi

National Day: Ngày Quốc gia

7. Cụm từ liên quan đến thời gian (Time Phrases)

"Time flies when you’re having fun": Thời gian trôi nhanh khi bạn vui vẻ

"Live for the moment": Sống cho khoảnh khắc hiện tại

"In no time": Ngay lập tức

"A stitch in time saves nine": Làm ngay kẻo hỏng việc lớn

"Beat the clock": Hoàn thành trước thời hạn

8. Cụm từ liên quan đến ngày/tháng/năm (Day/Month/Year Phrases)

"One fine day": Một ngày đẹp trời

"In the blink of an eye": Trong chớp mắt

"Year in, year out": Năm này qua năm khác

"Every passing day": Mỗi ngày trôi qua

"By the end of the month": Vào cuối tháng

9. Từ vựng mở rộng khác liên quan đến thời gian

Chronological: Theo thứ tự thời gian

Timeless: Không bị ảnh hưởng bởi thời gian

Time-bound: Giới hạn bởi thời gian

Temporal: Thuộc về thời gian

Timetable: Lịch trình