Mục lục
1. |
Bảng phiên âm tiếng Anh IPA - International Phonetic Alphabet
|
2. |
Từ vựng
|
3. |
Từ loại |
4. |
Danh từ |
5. |
Thêm a/an |
6. |
Thêm -es/-s |
7. |
Cách phát âm -es/-s |
8. |
Đại từ nhân xưng |
9. |
Động từ tobe (IS/AM/ARE) |
10. |
There is/ There are |
11. |
How many/ How much |
12. |
This/ That/ These/ Those |
13. |
Have/has |
14. |
Sở hữu cách |
15. |
Tính từ |
16. |
Trạng từ thời gian |
17. |
Trạng từ tần suất |
18. |
Trạng từ nơi chốn |
19. |
Giới từ thời gian, vị trí |
20. |
Từ để hỏi |
21. |
Cấu trúc câu |
22. |
Hiện tại đơn |
23. |
|
24. |
|
25. |
|
26. |
|
27. |
|