ĐỘNG TỪ CƠ BẢN (pick, throw, turn, break)

 1. Pick

Pick up: Nhặt lên, đón ai đó

Pick out: Chọn ra

Pick on: Chỉ trích, bắt nạt

Pick at: Nhấm nháp, ăn chút ít

Pick apart: Chỉ trích nặng nề

Pick over: Xem xét cẩn thận

Pick through: Lục lọi, tìm kiếm

Pick up on: Nhận ra, phản hồi

Pick off: Loại bỏ từng cái một

Pick away at: Gặm nhấm, làm giảm giá trị

2. Throw

Throw away: Vứt bỏ

Throw out: Ném ra ngoài, từ chối

Throw up: Nôn, đề xuất ý tưởng

Throw off: Thoát khỏi, làm bối rối

Throw in: Thêm vào, tặng kèm

Throw over: Bỏ rơi, từ bỏ

Throw down: Thách thức

Throw together: Làm nhanh, qua loa

Throw oneself into: Lao vào với toàn bộ năng lượng

Throw around: Phung phí, sử dụng bừa bãi

3. Turn

Turn back: Quay lại, từ bỏ

Turn down: Từ chối, giảm âm lượng

Turn in: Nộp bài, đi ngủ

Turn into: Biến thành

Turn off: Tắt, làm mất hứng

Turn on: Bật, khơi gợi cảm xúc

Turn out: Tham gia, hóa ra

Turn over: Lật lại, chuyển giao

Turn up: Đến, xuất hiện

Turn away: Từ chối, quay đi

4. Break

Break down: Suy sụp, hỏng hóc

Break up: Kết thúc, chia tay

Break into: Đột nhập

Break off: Chấm dứt, tách ra

Break out: Bùng nổ, trốn thoát

Break through: Đột phá

Break away: Thoát khỏi

Break out in: Nổi (mụn, mẩn đỏ)

Break with: Chấm dứt mối quan hệ

Break apart: Vỡ ra thành từng phần