Cấu Trúc Like

Cấu trúc

Ý nghĩa

Ví dụ

Like + N/ đại từ

thích cái gì / ai đó

I like coffee. (Tôi thích cà phê.)

Like + V-ing

thích làm gì

They like playing soccer. (Họ thích chơi bóng đá.)

Like + to V

S + would like + to V / N

thích làm gì

He likes to read books. (Anh ấy muốn đọc sách.)


* Quy tắc thêm đuôi Ving
➤ Động từ tận cùng bằng e → bỏ đuôi e, thêm -ing
VD:
take → taking
ride → riding

➤ Các trường hợp đặc biệt:
see → seeing
agree → agreeing

➤ Động từ tận cùng bằng “ie”, đổi “ie” thành y và thêm -ing
VD:
lie → lying
die → dying

➤ Nhân đôi phụ âm cuối trước khi thêm -ing
Khi động từ có một âm tiết và tận cùng bằng “1 nguyên âm + 1 phụ âm”, ta cần nhân đôi phụ âm cuối trước khi thêm -ing
VD: win → winning, cut → cutting

Bài tập 1: Chia động từ phù hợp vào chỗ trống
I ….(like) my new computer.
I would like ……….(book) a seat for dinner tonight.
My father likes……(swim).
This hat is perfect for her. She really ……(like) it.
I’d like you ………(send) it to me, please!
What is the teacher..…. (like)?
The children usually like…. (go) to the zoo.

Bài tập 2: Chia động từ phù hợp
a. ______ she ______ watching cartoons?

    Yes, she ______.

b. He ______ playing football.

c. They ______ talking about volleyball.

d. ______ you ______  playing video games?

e. We ______ (not) ______ watching.

f. My father ______ reading newspaper everyday.

g. My sister ______ (not) ______ hanging out.

h. ______ he ______ playing tennis?

i. His family ______ going picnic together.

j. My dad ______ (not) ______ smoking.


Bài tập 3: Tìm lỗi sai trong các câu sau và sửa lại cho đúng

a. My little girl don’t like playing with dolls.

b. Does he likes running?

c. He like watching cartoons.

d. Does you like walking?

e. My dad like eating out with friends.

f. My brother don’t like playing basketball.

g. Her sister likes draw.

h. Do you like swim?

i. Do you like watching cartoon?

   No, I do.

j. They likes painting.


Đáp án
Bài tập 1: 
like
book
swimming
likes
to send
like
to go/going

Bài tập 2: Chia động từ phù hợp
Does/like/does
likes
like
Do/like
don’t like
likes
doesn’t like
Does/like
likes
doesn’t like

Bài tập 3: Tìm lỗi sai trong các câu sau và sửa lại cho đúng
don’t → doesn’t
likes → like
like → likes
Does → Do
like → likes
don’t → doesn’t
draw → drawing
swim → swimming
do → don’t
likes → like