CÁC CỤM TỪ HỮU ÍCH TRONG BÀI NÓI VÀ VIẾT

 GIỚI THIỆU LUẬN ĐIỂM (INTRODUCING POINTS)

To begin with,… / At the outset,…
Bắt đầu với,…/ Ngay từ đầu,…
 
Let us first consider… / The first thing to note is…
Hãy xem xét trước tiên…/ Điều đầu tiên cần lưu ý là…
 
Moreover,… / What’s also worth mentioning is…
Hơn nữa,…/ Điều cũng đáng nhắc đến là…
 
In addition to that,… / Besides that,…
Thêm vào đó,…/ Ngoài điều đó,…
 
To wrap up the initial ideas,… / To start off,…
Để kết thúc các ý ban đầu,…/ Để bắt đầu,…
 
TRÌNH BÀY Ý TƯỞNG (PRESENTING IDEAS) VÀ ĐƯA VÍ DỤ (GIVING EXAMPLES)
Speaking of…, / Referring to…,
Nói đến…/ Nhắc đến…
 
To illustrate,… / By way of example,…
Để minh họa,…/ Bằng cách đưa ra ví dụ,…
 
Such examples include… / Consider the case of…
Ví dụ như là…/ Hãy xem xét trường hợp…
 
To elaborate further,… / To put it another way,…
Để diễn giải thêm,…/ Để nói cách khác,…
 
From the perspective of… / In light of…,
Từ góc nhìn của…/ Dựa trên…
 
CHỈ RA KẾT QUẢ (EXPRESSING RESULT & REASON)
As a consequence,… / As a direct outcome,…
Do đó,…/ Là kết quả trực tiếp,…
 
This has brought about… / This has triggered…
Điều này đã mang lại…/ Điều này đã kích hoạt…
 
Hence,… / Thus,…
Vì vậy,…/ Do đó,…
 
Owing to…, / On the grounds of…
Do,…/ Dựa trên lý do…
 
This is attributed to… / This stems from…
Điều này được quy cho…/ Điều này bắt nguồn từ…
 
KẾT BÀI (CONCLUDING)
In summary,… / Overall,…
Tóm lại,…/ Tổng thể,…
 
All in all,… / By and large,…
Nhìn chung,…/ Nói chung,…
 
After weighing the evidence,… / When all is said and done,…
Sau khi cân nhắc tất cả,…/ Khi mọi thứ đã rõ ràng,…
 
To conclude,… / In final thoughts,…
Để kết luận,…/ Trong suy nghĩ cuối cùng,…
 
It is evident that… / It stands to reason that…
Rõ ràng rằng…/ Hợp lý rằng…