* Typical symbols
(Các biểu tượng tiêu biểu)
Flowers (Các loại hoa/ cây)
Peach blossom = Hoa đào.
Apricot blossom = Hoa mai.
Kumquat tree = Cây quất.
Chrysanthemum = Cúc đại đóa.
Marigold = Cúc vạn thọ.
Paperwhite = Hoa thủy tiên.
Orchid = Hoa lan.
The New Year tree = Cây nêu.
*Crucial moments (Những thời khắc quan trọng)
Lunar New Year = Tết Nguyên Đán.
Lunar / lunisolar calendar = Lịch Âm lịch.
Before New Year’s Eve = Tất Niên.
New Year’s Eve = Giao Thừa.
The New Year = Tân Niên.
*Foods (Các loại thực
phẩm)
Chung Cake / Square glutinous rice cake = Bánh Chưng.
Sticky rice = Gạo nếp.
Jellied meat = Thịt đông.
Pig trotters = Chân giò.
Dried bamboo shoots = Măng khô.
(“pig trotters stewed with dried bamboo shoots” = Món “canh măng hầm chân giò”
ngon tuyệt).
Lean pork paste = Giò lụa.
Pickled onion = Dưa hành.
Pickled small leeks = Củ kiệu.
Roasted watermelon seeds = Hạt dưa.
Dried candied fruits = Mứt.
Mung beans = Hạt đậu xanh
Fatty pork = Mỡ lợn
Water melon = Dưa hấu
Coconut = Dừa
Pawpaw (papaya) = Đu đủ
Mango = Xoài
*Others
Spring festival = Hội xuân.
Family reunion = Cuộc đoàn tụ gia đình.
Five – fruit tray = Mâm ngũ quả.
Banquet = bữa tiệc/ cỗ (“Tet banquet” – 2 từ này hay đi cùng với nhau nhé)
Parallel = Câu đối.
Ritual = Lễ nghi.
Dragon dancers = Múa lân.
Calligraphy pictures = Thư pháp.
Incense = Hương trầm.
Altar: bàn thờ
Worship the ancestors = Thờ cúng tổ tiên.
Superstitious: mê tín
Taboo: điều cấm kỵ
The kitchen god: Táo quân
Fireworks = Pháo hoa.
Firecrackers = Pháo (Pháo truyền thống, đốt nổ bùm bùm ý).
First caller = Người xông đất.
To first foot = Xông đất
Lucky money = Tiền lì xì.
Red envelop = Bao lì xì
Altar = Bàn thờ.
Decorate the house = Trang trí nhà cửa.
Expel evil = xua đuổi tà ma (cái này là công dụng của The New Year Tree).
Health, Happiness, Luck & Prosperity = “Khỏe mạnh, Hạnh phúc, May mắn,
& Thịnh vượng” là những từ không thể thiếu trong mỗi câu chúc Tết.
Go to pagoda to pray for = Đi chùa để cầu ..
Go to flower market = Đi chợ hoa
Visit relatives and friends = Thăm bà con bạn bè
Exchange New year's wishes = Thúc Tết nhau
Dress up = Ăn diện
Play cards = Đánh bài
Sweep the floor = Quét nhà
Lời chúc Tết bằng
tiếng Anh
Lời chúc Tết bằng tiếng
Anh ngắn gọn |
Dịch nghĩa |
Best wishes for a
happy and successful new year. |
Cầu chúc những điều
tốt đẹp nhất sẽ đến với bạn trong năm mới. |
Wishing you health
and happiness in the year to come. |
Chúc bạn khỏe mạnh
và hạnh phúc trong năm mới. |
I hope that the
coming year brings you peace and prosperity. |
Mong rằng năm mới sẽ
mang bình yên và phát đạt đến cho bạn. |
Wishing you a Happy
New Year with the hope that you will have many happiness and luck in the year
to come. |
Chúc bạn Năm Mới thật
nhiều phước lành! |
Every New Year wish
I have ever made came true when I met you. Thank you sweetheart…Happy New
Year, with love. |
Tôi chúc bạn có một
khởi đầu mới trong năm mới.… Chúc mừng năm mới nhé, bạn yêu. |
Just a new bloom
spreads fragrance and freshness around… May the new year add a new beauty and
freshness into your life. |
Một năm mới đang mở
ra- như một nụ hoa với những cánh hoa xếp lại che đậy vẻ đẹp ẩn chứa bên
trong. Năm mới thêm vẻ đẹp mới và sức sống mới. |
On the occasion of
New Year, wishing all your family happiness and luck. |
Nhân dịp năm mới tôi
kính chúc toàn thể gia đình bạn một năm mới gặp được nhiều may mắn và hạnh
phúc. |
Let your spirit soar
and have a joy-filled new year. |
Hãy để tâm hồn bạn
bay lên và chúc bạn một năm mới toàn những niềm vui. |
Wishing you all the
magic of the new year. |
Chúc bạn thật nhiều
may mắn trong năm mới. |
May all your new
year wishes come true. |
Chúc mọi điều ước
năm mới của bạn đều thành sự thật. |
Lời chúc Tết bằng tiếng
Anh ngắn gọn |
Dịch nghĩa |
I’ve been waiting
365 days to say “happy new year” since I had so much fun saying it last year.
Happy New Year, friend. |
Tớ đã đợi suốt 365
ngày để nói "chúc mừng năm mới', vì tớ rất vui khi được nói câu này vào
năm ngoái. Chúc mừng năm mới! |
Be stupid, be dumb,
be funny, if that’s who you are. Don’t try to be someone that society wants
you to be; that’s stupid. So be yourself. Happy New Year! |
Hãy cứ ngốc nghếch,
hãy cứ dại khờ, hãy cứ hài hước, nếu đó là con người bạn. Đừng cố gắng làm một
ai khác mà xã hội muốn, điều đó thật ngớ ngẩn. Hãy là chính mình. Chúc mừng
năm mới. |
New Year is like a
restart button. Use it to start things over. |
Năm mới giống như
nút khởi động lại. Hãy dùng nó để bắt đầu lại mọi thứ. |
Dear Luck, can we be
friends in 2022, please... |
May Mắn à, chúng ta
hãy là bạn trong năm 2022 nhé... |
Life always gives
you a second chance, it's called Happy New Year. |
Cuộc sống luôn trao
cho bạn một cơ hội thứ hai, gọi là Chúc Mừng Năm Mới. |
Before the sun sets
on this day, before the memories fade in this year, before the networks get
jammed… Happy New Year! |
Trước khi mặt trời lặn
trong ngày này, trước khi những kỷ niệm phai mờ trong năm nay, trước khi nhà
mạng bị nghẽn… Chúc mừng năm mới! |
Happy New Year 2022!
Spoiler alert – it’s going to feel the same. |
Năm mới 2022 vui vẻ!
Cảnh báo - Nó sẽ vui vẻ như vậy thật đấy. |
May the forces of
evil become confused on the way to your house. Happy New Year! |
Chúc những thế lực hắc
ám sẽ bị lạc khi tìm đường đến nhà bạn. Chúc mừng năm mới! |
Happy New Year from
someone who is adorable, handsome and intelligent and wants to see you
smiling always. |
Chúc mừng năm mới từ
một người dễ mến, đẹp trai, thông minh và luôn muốn thấy bạn mỉm cười. |
Wishing you 12
months of success, 52 weeks of laughter, 365 days of fun, 8760 hours of joy,
525600 minutes of good luck and 31536000 seconds of happiness. |
Chúc bạn 12 tháng
thành công, 52 tuần tiếng cười, 365 ngày vui vẻ, 8760 giờ hân hoan, 525600
phút may mắn và 31536000 giây hạnh phúc! |
1. May all your New
Year wishes come true
Chúc mọi điều ước năm mới của bạn đều thành sự thật
2. Best wishes
for a happy and successful new year
Những lời chúc tốt đẹp nhất, ấm áp nhất cho một năm vui vẻ và thành công
3. Wishing you all
the magic of the new year
Chúc bạn mọi điều thần kỳ của năm mới
4. Let your
spirit soar and have a joy-filled new year
Hãy để tâm hồn bạn bay
lên và chúc bạn một năm mới toàn những niềm vui.
5. Let my deep
wishes always surround the wonderful journey of your life. I hope in the coming
year you will have a good health and smooth sailing life.
Hãy để những lời chúc sâu lắng của tôi luôn ở bên cạnh cuộc sống tuyệt vời của
bạn. Tôi hy vọng trong năm tới bạn luôn khỏe mạnh và thuận buồm xuôi gió trong
công việc.
6. Wishing
you health and happiness in the year to come.
Chúc bạn khỏe và hạnh phúc trong năm mới.
7. Everything
starts a new with the New Year coming. May your new year be filled with the
happiest things and your days with the brightest promise.
Mọi thứ lại bắt đầu khi năm mới đang đến. Chúc bạn năm mới đầy hạnh phúc
và những tháng đầy triển vọng và hạnh phúc nhất.
8. This is another
good beginning. May you be richly blessed with a successfully new year? May my
sincere blessing surround splendid travel of your life?
Mọi việc lại bắt đầu tốt đẹp. Chúc bạn thành công trong năm mới. Những lời chúc
chân thành của tôi đến với cuộc sống huy hoàng của bạn.
9. Sending you this
present with my heart and with that you’ll be happy in fullest measure. May the
happiest things always happen to you?
Gởi đến bạn món qùa này với cả tấm lòng và một lời chúc bạn sẽ hạnh phúc tràn đầy.
Những điều hạnh phúc nhất luôn đến với bạn.
10. I hope that the
coming year bring you peace and prosperity.
Mong rằng năm mới sẽ mang sự bình yên và phát đạt đến cho bạn.
11. Today 3 people
ask me about you. I gave them your details and contact. They’ll be finding you
soon. Their names are Happiness, Wealth and Love. Cheers.
Hôm nay có 3 người hỏi tôi về bạn và tôi đã giúp để họ tìm đến với bạn ngay.
Tên của 3 người ấy là Hạnh phúc, Thịnh vượng và Tình yêu.
12 – With 2017 fast approaching, we
wish you both all the best and a very Happy New Year. May this year bring
health, prosperity, and peace to us all.
Trong khi năm 2017 đang nhanh chóng đến gần, chúng tôi chúc cho hai bạn
những điều tốt đẹp nhất và một năm mới cực kỳ hạnh phúc. Cầu mong cho năm nay
mang lại sức khỏe, thịnh vượng, và an bình cho tất cả chúng ta
13. Hoping this card bring you my sincere
greetings. You will be blessed through the coming year in fullest measure.
Hy vọng tấm thiệp này sẽ chuyển đến những lời chúc chân thành của tôi đến với bạn.
Bạn sẽ tràn đầy hạnh phúc trong tương lai.
14. On occasion of New Year, wishing all
your family happiness and lucky.
Nhân dịp năm mới tôi kính chúc toàn thể gia đình bạn một năm mới gặp được nhiều
may mắn và hạnh phúc.
15. Everything starts a new with the new
year coming. May your new year be filled with the happinest things and your
days with the bringtest promise.
Mọi thứ lại bắt đầu
khi năm mới đang đến. Chúc bạn năm mới đầy hạnh phúc và những tháng đầy triển vọng
và hạnh phúc nhất.
16. The new
year is coming soon, procession lucky that into a satieties home, cable
presents beyond measure, gold and silver full of cabinet, host grow rich, the
man-child female young senior, happy together.
Năm hết tết đến, rước
hên vào nhà, quà cáp bao la, một nhà no đủ, vàng bạc đầy tủ, gia chủ phát tài,
già trẻ gái trai, xum vầy hạnh phúc
17. Braiding
to jubilantly poetry open Associates, spring about pen boisterousness blossom,
ogled begin a new-year writing perfume hand-basket is new, all home Warm the
beginning of the year wish.
Tết đến tưng bừng thơ
mở hội, xuân về rộn rã bút đơm hoa, đưa tình khai bút làn hương mới, lời chúc đầu
năm ấm mọi nhà
18. Have a
nice day and Happy New Year, my dear! With all my heart, I wish you more love,
good thoughts and great health. Maybe these are most valuable properties.
Ngày lành, năm mới,
bạn yêu quý! Bằng tất cả tấm lòng mình tối chúc bạn được tăng tiến trong
tình thương, trong lẽ phải và nhiều sức khỏe. Đó là tài sản quý giá nhất
Câu chúc |
Nghĩa tiếng Việt |
Cheers to the New
Year! May 2023 be an extraordinary one. |
Chúc mừng năm mới!
Chúc năm 2023 sẽ là một năm đặc biệt. |
Wishing you an
amazing 365 days ahead. |
Chúc bạn 365 ngày sắp
tới thật tuyệt vời. |
Happy New Year! I
hope all your dreams come true in 2023. |
Chúc mừng năm mới!
Tôi hy vọng tất cả những giấc mơ của bạn sẽ trở thành hiện thực vào năm 2023. |
Wishing you a great
year that begins with happiness and ends with that too. Happy New Year! |
Chúc bạn một năm tuyệt
vời, bắt đầu bằng hạnh phúc và kết thúc cũng bằng hạnh phúc. Chúc mừng năm mới! |
Happy New Year! May
your coming year be full of grand adventures and opportunities. |
Chúc mừng năm mới!
Chúc cho năm tới của bạn sẽ tràn ngập những cuộc phiêu lưu và cơ hội lớn. |
Life is short. Dream
big and make the most of 2023! |
Cuộc đời ngắn ngủi.
Hãy mơ lớn và tận dụng tối đa năm 2023! |
Happy New Year! 2023
is the beginning of a new chapter. This is your year. Make your dream come
true! |
Chúc mừng năm mới!
Năm 2023 là sự khởi đầu của một chương mới. Đây là năm của bạn. Hãy biến biến
ước mơ của bạn thành hiện thực đi! |
Life is an adventure
that’s full of beautiful destinations. Wishing you many wonderful memories
made in 2023. |
Cuộc sống là một cuộc
phiêu lưu đầy những điểm đến tuyệt đẹp. Chúc bạn có được nhiều kỷ niệm tuyệt
vời trong năm 2023. |
Wishing you a Happy
New Year, bursting with fulfilling and exciting opportunities. And remember,
if opportunity doesn’t knock, build a door! |
Chúc bạn một năm mới
hạnh phúc, tràn ngập những cơ hội thành công và thú vị. Và hãy nhớ rằng, nếu
cơ hội không gõ cửa, hãy tự tạo một cánh cửa cho mình! |
May the New Year
bring you happiness, peace, and prosperity. Wishing you a joyous 2023! |
Cầu mong năm mới sẽ
mang đến cho bạn hạnh phúc, bình an và thịnh vượng. Chúc bạn một năm 2023 nhiều
niềm vui! |
It is time to forget
the past and celebrate a new start. Happy New Year! |
Đã đến lúc quên đi
quá khứ và chào đón một khởi đầu mới. Chúc mừng năm mới! |
Happy New Year! I
hope all your endeavors in 2023 are successful. |
Chúc mừng năm mới!
Tôi hy vọng tất cả những nỗ lực của bạn trong năm 2023 đều thành công. |
Happy New Year!
Let’s toast to yesterday’s achievements and tomorrow’s bright future. |
Chúc mừng năm mới!
Hãy nâng ly vì những thành tựu của ngày hôm qua và chào mừng ngày mai tươi
sáng! |
Happy New Year! I
hope all your dreams come true in 2023. Onwards and upwards! |
Chúc mừng năm mới!
Tôi hy vọng tất cả những ước mơ của bạn sẽ trở thành hiện thực vào năm 2023.
Hướng về phía trước và tiến lên nào! |
Let your aspirations
have wings so they may take you far in 2023. |
Hãy để khát vọng của
bạn được chắp cánh để chúng có thể đưa bạn tiến xa vào năm 2023. |
Happy New Year! Best
wishes for fun and adventures in 2023. |
Chúc mừng năm mới!
Dành tặng bạn những lời chúc tốt đẹp nhất cho năm 2023 đầy thú vị và phiêu
lưu. |
Wishing you a fresh
start with renewed energy and confidence throughout the New Year. |
Chúc bạn có một khởi
đầu mới với năng lượng tái tạo và sự tự tin trong suốt cả năm. |
Happy New Year! May
the worst days of your future be better than the best days of your past. |
Chúc mừng năm mới!
Chúc những ngày tồi tệ nhất trong tương lai sẽ còn tuyệt vời hơn những ngày tốt
đẹp trong quá khứ. |
Wishing you health,
wealth, and happiness in the New Year ahead. |
Chúc bạn nhiều sức
khỏe, phú quý và hạnh phúc trong năm mới sắp tới. |
Happy New Year! We
might be apart today, but you’re always in my heart. Hope to see you
soon! |
Chúc mừng năm mới!
Hôm nay chúng ta có thể xa nhau, nhưng bạn luôn ở trong trái tim tôi. Hi vọng
sẽ được gặp bạn sớm. |
Out with the old, in
with the new! Sending you my best wishes for better days ahead in 2023! |
Quên những điều cũ
đi, đến với những điều mới nào! Gửi đến bạn lời chúc tốt đẹp nhất của tôi cho
những ngày tuyệt vời hơn trong năm 2023 sắp tới! |
Wishing you a very
joyful New Year despite any difficult times. |
Chúc bạn một cái Tết
thật vui tươi dù cho có khó khăn gì đi nữa. |
I wish you a very
happy New Year! I know that this past year has been full of challenges so
sending all my love and good wishes for better days ahead. |
Tôi chúc bạn một năm
mới thật hạnh phúc! Tôi biết rằng năm vừa qua có rất nhiều thử thách, vì vậy
tôi gửi đến bạn tất cả tình yêu và lời chúc tốt đẹp cho những ngày tuyệt vời
hơn phía trước |
May the closeness of
your loved ones, family, and friends fill your heart with joy. Happy New
Year! |
Mong sự thân mật của
người yêu, gia đình và bạn bè sẽ lấp đầy trái tim bạn với niềm vui. Chúc mừng
năm mới! |
CÂU CHÚC TẾT TIẾNG
ANH HAY DÀNH CHO GIA ĐÌNH
Câu chúc |
Nghĩa tiếng Việt |
As the sun sets on
another year, I wish you great company and good cheer. |
Lại một năm nữa trôi
qua, tôi gửi đến bạn lời chúc với sự đồng hành và cổ vũ từ tận đáy
lòng. |
Out with the old, in
with the new! Wishing you a wonderful 2023. |
Quên những điều cũ
đi, đến với những điều mới nào! Chúc bạn một năm 2023 tuyệt vời. |
Warmest thoughts and
best wishes for a Happy New Year. May peace, love, and prosperity follow you
always. |
Gửi đến bạn những
suy nghĩ ấm áp nhất và những lời chúc tốt đẹp nhất cho một năm mới hạnh phúc.
Cầu mong sự bình yên, tình yêu và thịnh vượng luôn theo bạn. |
Thank you for being
such an important part of our life. Let’s make 2023 the best year ever. Happy
New Year! |
Cảm ơn bạn vì đã trở
thành một phần quan trọng trong cuộc sống của chúng tôi. Hãy biến năm 2023 trở
thành năm tuyệt vời nhất từ trước đến nay. Chúc mừng năm mới! |
I hope our New Year
celebrations are full of love and laughter. Wishing you all a fun-filled and
healthy 2023! |
Tôi hy vọng cái Tết
của chúng ta sẽ tràn ngập tình yêu và tiếng cười. Chúc bạn một năm 2023 vui vẻ
và tràn đầy sức khỏe! |
I’m so thankful for
all the holiday celebrations we’ve shared together in the past. If only I
could visit you this year too! Have an amazing time, and I’ll catch up with
you in 2023. |
Tôi rất biết ơn vì tất
cả những dịp Tết mà chúng ta đã cùng nhau trải qua trong quá khứ. Giá như tôi
có thể đến thăm bạn trong năm nay! Chúc bạn có một khoảng thời gian tuyệt vời
và tôi sẽ liên lạc với bạn vào năm 2023. (Câu chúc dành cho người
thân đang ở xa) |
Sending you the very
best of wishes for the new year. May it be full of bright opportunities! |
Gửi đến bạn những lời
chúc tốt đẹp nhất cho năm mới. Cầu mong năm mới của bạn tràn đầy những cơ hội
tỏa sáng! |
May the New year
season fill our homes with joy, our hearts with love, and our life with
laughter. Wishing for a very happy New Year. |
Chúc cho mùa năm mới
tràn ngập niềm vui trong ngôi nhà của chúng ta, tình yêu thương tràn ngập
trong trái tim chúng ta và tiếng cười tràn ngập trong cuộc sống của chúng ta.
Chúc một năm mới thật nhiều niềm vui. |
May the good times
and treasures of the present become the golden memories of tomorrow for our
lovely family, just as our childhood memories of holidays past are such happy
recollections now. Wishing for lots of joy and love in a Happy New Year! |
Ước gì những khoảng
thời gian tươi đẹp và những điều quý giá của hiện tại sẽ trở thành những ký ức
vàng son trong gia đình thân yêu của chúng ta ở tương lai, cũng giống như những
kỷ niệm thời thơ ấu là những hồi ức hạnh phúc của bây giờ. Chúc một năm mới hạnh
phúc với nhiều niềm vui và tình yêu thương. |
May the New Year
bring only happiness and joy to our adorable family! |
Cầu mong năm mới sẽ
chỉ mang lại hạnh phúc và niềm vui cho gia đình thân yêu của chúng ta! |
To a joyful present
and a well-remembered past! We raise a glass to our New Year all the way from
the heart. Best wishes for a magnificent 2023. |
Cho một hiện tại vui
vẻ và một quá khứ nhiều kỷ niệm! Chúng ta hãy cùng nâng ly chúc mừng cho một
năm mới từ tận trái tim. Gửi những lời chúc tốt đẹp nhất cho một năm 2023 đẹp
đẽ. |
I’m so grateful that
we could be here to celebrate the holidays together and share in our good
cheer! May hopeful wishes follow our home and warm us through the new year. |
Tôi rất biết ơn vì
chúng ta có thể ở đây để cùng nhau ăn mừng năm mới và chia sẻ những sự cổ vũ
nhiệt tình! Cầu mong những lời chúc đầy hy vọng sẽ luôn ở bên ngôi nhà của
chúng ta và sưởi ấm chúng ta trong năm mới. |
In this loveliest of
seasons, may we find many reasons for happiness! Wishing us a very happy New
Year, and sending lots of love to our family! |
Tại thời điểm đáng
yêu nhất trong tất cả các mùa trong năm, chúc cho chúng ta có thể tìm thấy
nhiều lí do để hạnh phúc! Chúng chúng ta sẽ có một năm mới hạnh phúc và gửi
thật nhiều tình yêu đến cả gia đình! |
Wishing our family
peace, love, and joy throughout 2023. |
Chúc gia đình chúng
ta sẽ tràn ngập bình an, tình yêu và niềm vui trong suốt năm 2023. |
In the New Year,
never forget to thank your past years, because they enabled you to reach
today! Without the stairs of the past, you cannot arrive at the future! |
Trong năm mới, đừng
bao giờ quên cảm ơn những năm tháng đã qua của bạn, vì chúng đã giúp bạn có
được ngày hôm nay! Không có cầu thang của quá khứ, bạn không thể đến tương
lai! |
Youth is when you’re
allowed to stay up late on New Year’s Eve. Middle age is when you’re forced
to. |
Tuổi trẻ là khi bạn
được phép thức khuya trong đêm giao thừa. Tuổi trung niên là khi bạn buộc phải
như vậy. |
CÂU CHÚC TẾT TIẾNG
ANH HAY DÀNH CHO BẠN BÈ
Câu chúc |
Nghĩa tiếng Việt |
Happy New Year!
Here’s to living life to the full in 2023. As a wise person once said, “You
only live once, but if you do it right, once is enough!” |
Chúc mừng năm mới!
Đây là cách sống trọn vẹn vào năm 2023. Như một người khôn ngoan đã từng nói:
“Bạn chỉ sống một lần, nhưng nếu bạn làm đúng, một lần là đủ!” |
Happy New Year! May
your day start with a smile and end with champagne. Cheers! |
Chúc mừng năm mới!
Mong một ngày của bạn sẽ bắt đầu bằng một nụ cười và kết thúc bằng rượu sâm
panh. Nâng ly nào! |
Happy New Year!
Let’s eat, drink, and be merry – for tomorrow we diet! |
Chúc mừng năm mới!
Hãy cứ ăn, uống và vui vẻ – ngày mai chúng ta sẽ cùng nhau ăn kiêng! |
Happy New Year my
friend – it’s time to shine bright like a diamond! |
Chúc mừng năm mới bạn
của tôi – đã đến lúc bạn tỏa sáng như một viên kim cương rồi đấy! |
Wishing you and your
family a happy new year filled with hope, health, and happiness – with a
generous sprinkle of fun! |
Chúc bạn và gia đình
một năm mới tràn đầy hy vọng, sức khỏe và hạnh phúc – tràn ngập niềm vui! |
As the sun sets on
another year, I wish you great company and good cheer. |
Lại một năm nữa trôi
qua, tôi gửi đến bạn lời chúc với sự đồng hành và cổ vũ đến từ tận đáy
lòng. |
Wishing you a
blessed New Year! When I count my blessings, I count you twice. |
Chúc bạn một năm mới
nhiều may mắn! Khi tôi cầu chuyện những phước lành của tôi, tôi sẽ cầu nguyện
cho bạn gấp đôi. |
As 2023 approaches,
I realize how lucky I am to count you as my friend. I am truly grateful for
all that you do. My New Year’s resolution is to make more time to catch up
with you next year, no matter how crazy work and life gets. |
Khi năm 2023 đến gần,
tôi nhận ra rằng tôi thật may mắn khi có có bạn là bạn của tôi. Tôi thực sự
biết ơn tất cả những gì bạn làm. Điều quan trọng nhất trong năm mới của tôi sẽ
là dành nhiều thời gian liên lạc với bạn, bất kể công việc và cuộc sống có
điên cuồng đến đâu. |
As the new year
dawns, I hope it gets filled with the promises of a brighter tomorrow. Happy
New Year! |
Khi năm mới bắt đầu,
tôi hy vọng nó sẽ tràn ngập những hứa hẹn về một ngày mai tươi sáng hơn. Chúc
mừng năm mới! |
Wishing you and your
family a year brimming with good eats, good drinks, and lots of good
adventures! |
Chúc bạn và gia đình
một năm tràn ngập trong những món ăn, thức uống ngon, cùng nhiều chuyến phiêu
lưu thú vị! |
Happy New Year!
Although we may be far apart, you are always in my heart. |
Chúc mừng năm mới!
Dù chúng ta có thể cách xa nhau, nhưng bạn vẫn luôn ở trong trái tim tôi. |
Each year is a gift
that holds hope for new adventures. May your New Year be filled with
exploration, discovery, and growth. |
Mỗi năm là một món
quà chứa đựng sự hy vọng về những cuộc phiêu lưu mới. Chúc năm mới của
bạn tràn ngập sự tìm tòi, khám phá và phát triển. |
Happy New Year!
Wishing you lots of love and laughter in 2023 and success in reaching your
goals! |
Chúc mừng năm mới!
Chúc bạn năm 2023 thật nhiều tình yêu và tiếng cười và thành công trong việc
đạt được mục tiêu của mình! |
Happy New Year! Best
wishes to my beloved friend for a wonderful year ahead. Though we’re miles
apart, you are always in my thoughts and prayers. |
Chúc mừng năm mới! Gửi
những lời chúc tốt đẹp nhất về một năm mới tuyệt vời đến người bạn yêu quý của
tôi. Dù chúng ta cách xa nhau hàng dặm, nhưng bạn vẫn luôn có mặt trong suy
nghĩ và lời cầu nguyện của tôi. |
Happy New Year! I
know this past year has had its fair share of ups and downs – but good or
bad, these experiences have shaped who we are today and who we will be in the
future. Onwards and upwards my friend, with no regrets! |
Chúc mừng năm mới!
Tôi biết năm vừa qua có rất nhiều thăng trầm – nhưng dù tốt hay xấu, những trải
nghiệm này đã giúp chúng ta xác định bản thân là ai ngày hôm nay và sẽ là ai
trong tương lai. Tiến lên và hướng lên phía trước nào bạn của tôi, đừng hối
tiếc! |
Happy New Year!
Although we are miles apart this time, I’ll be celebrating with you in
spirit. |
Chúc mừng năm mới! Mặc
dù lần này chúng ta cách xa nhau hàng dặm, nhưng tôi sẽ ăn mừng với hình ảnh
của bạn luôn trong tâm trí. |
Happy New Year! I
hope next year brings us more wonderful opportunities to spend time together. |
Chúc mừng năm mới!
Tôi hy vọng năm tới sẽ mang đến cho chúng tôi nhiều cơ hội tuyệt vời hơn để
dành thời gian bên nhau. |
Happy New Year! May
you find the perspective you seek in 2023. As a wise person once said, “Life
isn’t about waiting for the storm to pass, it’s about learning to dance in
the rain”. This is the perfect time to turn over a new leaf and follow your
dreams. You can do it! |
Chúc mừng năm mới!
Chúc bạn tìm được những gì mà mình luôn tìm kiếm vào năm 2023. Như một người
khôn ngoan đã từng nói “Cuộc sống không phải đợi bão đi qua, mà là học cách
nhảy trong mưa”. Đây là thời điểm hoàn hảo để hành động tích cực hơn và theo
đuổi ước mơ của bạn. Bạn có thể làm được! |
Happy New Year!
Thank you for everything you do for me. You’re a great friend! |
Chúc mừng năm mới! Cảm
ơn bạn vì tất cả những gì bạn làm cho tôi. Bạn là một người bạn tuyệt vời! |
Don’t ever feel like
your best days are behind you. Reinvention is the purest form of hope. Make
today your best yet! |
Đừng bao giờ cảm thấy
những ngày tươi đẹp nhất luôn ở sau lưng bạn. Khởi động lại là cách hy vọng
thuần túy nhất. Hãy cố gắng tốt nhất cho ngày hôm nay! |
Set your life on
fire. Seek those who fan your flames. |
Hãy khiến cuộc sống
của bạn rực cháy. Tìm kiếm những người thổi bùng ngọn lửa của bạn. |
Every great dream
begins with a dreamer. Always remember, you have within you the strength, the
patience, and the passion to reach for the stars to change the world. |
Mọi giấc mơ tuyệt vời
đều bắt đầu bởi một người mơ mộng. Hãy luôn nhớ rằng, bạn có trong mình sức mạnh,
sự kiên nhẫn và niềm đam mê vươn tới những vì sao để thay đổi thế giới. |
CÂU CHÚC TẾT TIẾNG
ANH HAY DÀNH CHO NGƯỜI YÊU
Câu chúc |
Nghĩa tiếng Việt |
I hope that this new
year is a year of making memories and growing closer – you mean so much to
me. |
Tôi hy vọng rằng năm
mới này sẽ là một năm của những kỷ niệm và chúng ta sẽ ngày càng trở nên
gần gũi hơn – bạn là người vô cùng ý nghĩa với tôi. |
I can’t believe it’s
that time of year again! Time sure flies when we’re having fun! I am so lucky
to have shared it with you. Happy New Year! |
Tôi không thể tin rằng
lại một năm nữa trôi qua! Thời gian trôi thật nhanh khi chúng ta vui vẻ bên
nhau! Tôi rất may mắn vì được song hành cùng bạn. Chúc mừng năm mới! |
Happy New Year my
love! Thanks for accepting me for the complicated little oddball I am. When
I’m with you, I feel I can totally be myself, and I hope you feel the same
way too. Let us toast to another year of laughter and love. |
Chúc mừng năm mới
tình yêu của tôi! Cảm ơn vì đã chấp nhận tôi mặc cho tôi là một người hơi kỳ
quặc và phức tạp. Khi ở bên bạn, tôi cảm thấy tôi hoàn toàn được là chính
mình, và tôi hy vọng bạn cũng cảm thấy như vậy. Chúng ta hãy nâng ly để chúc
mừng một năm mới đầy ắp tiếng cười và tình yêu nhé. |
Happy New Year, my
love! Here’s to new adventures, taking risks, not sweating the small stuff,
and creating more beautiful memories together. |
Chúc mừng năm mới
tình yêu của tôi! Hãy bắt đầu một cuộc phiêu lưu mới, chấp nhận mọi rủi ro,
không đổ mồ hôi vì những thứ nhỏ nhặt và cùng nhau tạo ra nhiều kỷ niệm đẹp
hơn nhé. |
Happy New Year my
love! I feel I can get through anything with you by my side, and I hope you
feel the same way too. Wishing you all your heart’s desires in 2023. |
Chúc mừng năm mới
tình yêu của tôi! Tôi cảm thấy tôi có thể vượt qua bất cứ điều gì, chỉ cần bạn
ở bên cạnh tôi, và tôi hy vọng bạn cũng cảm thấy như vậy. Chúc bạn vạn sự như
ý trong năm 2023. |
May you find
happiness in every sunrise, sunset, and rainbow in 2023. May this year be the
best year of our lives! |
Chúc bạn tìm thấy niềm
hạnh phúc trong mọi khoảnh khắc bình minh, hoàng hôn và cầu vồng vào năm
2023. Chúc năm nay là năm tuyệt vời nhất trong cuộc đời chúng ta! |
My fondest memories
of the past year are the ones that include you! |
Những kỷ niệm đẹp nhất
của tôi trong năm qua là những kỷ niệm bao gồm bạn! |
Happy New Year my
love! I’m so happy to be with you and spend this moment together. |
Chúc mừng năm mới
tình yêu của tôi!Tôi rất hạnh phúc khi được ở bên bạn và cùng nhau trải qua
khoảnh khắc này. |
My dreams came true
when I met you. Looking forward to spending this New Year (and many more)
together! |
Những giấc mơ của
tôi đã trở thành sự thật khi tôi gặp bạn. Mong được trải qua Tết này (và nhiều
cái Tết hơn nữa) cùng nhau! |
Happy New Year! As
we prepare to farewell 2022, a year filled with more love, growth and
understanding than I could have hoped for, I’m so excited to see what 2023
will hold for us. With you in my corner, I feel I can do anything. I am so
lucky to have you. |
Chúc mừng năm mới!
Khi chúng ta chuẩn bị chia tay năm 2022 – một năm tràn ngập tình yêu, sự trưởng
thành và nhiều thấu hiểu hơn cả những gì tôi mong đợi – tôi rất háo hức chờ
xem năm 2023 sẽ mang đến điều gì cho chúng ta. Với sự đồng hành của bạn, tôi
cảm thấy tôi có thể làm bất cứ điều gì. Tôi thật may mắn khi có bạn. |
Happy New Year my
love! When I’m with you I feel like I can achieve anything. I love you to the
moon and back! |
Chúc mừng năm mới
tình yêu của tôi! Khi ở bên bạn, tôi cảm thấy mình có thể đạt được bất cứ điều
gì. Tôi yêu bạn mãi mãi! |
The thought of
sharing a brand-new year with you fills my heart with joy! |
Suy nghĩ được chia sẻ
một năm mới cùng với bạn làm trái tim tôi tràn ngập niềm vui! |
Ah, New Year’s Eve.
The evening of little miracles. Take away the dazzling fireworks, the
celebrations, the drinking and the countdowns and what you are left with is
hope. Small human hope. The hope of better days, of fresh starts, and
perhaps, if you are very lucky, a kiss. |
À, đêm giao thừa. Buổi
tối của những điều kỳ diệu nhỏ bé. Hãy bỏ qua những màn pháo hoa rực rỡ, những
buổi ăn mừng, những cuộc nhậu nhẹt đếm ngược thời gian và những gì còn lại của
bạn chỉ là hy vọng. Niềm hy vọng nhỏ nhoi của con người. Hy vọng về những
ngày tốt đẹp hơn, về những khởi đầu mới mẻ, và có lẽ, nếu bạn rất may mắn, đó
là hi vọng về một nụ hôn. |
The proper behavior
all through the holiday season is to be drunk. This drunkenness culminates on
New Year’s Eve, when you get so drunk you kiss the person you’re married to. |
Hành vi thích hợp
trong suốt kỳ nghỉ lễ là say rượu. Cơn say này lên đến đỉnh điểm vào đêm giao
thừa, khi bạn say đến mức hôn người mà bạn đã kết hôn. |
CÂU CHÚC TẾT TIẾNG
ANH HAY DÀNH CHO SẾP VÀ ĐỒNG NGHIỆP
Câu chúc |
Nghĩa tiếng Việt |
Greetings of the
Season and best wishes for the New Year! |
Gửi đến bạn lời chào
cho giai đoạn tiếp theo và những lời chúc tốt đẹp nhất cho Năm mới! |
I appreciate your
leadership and support throughout this past year. I hope you get the
opportunity to relax and spend time with your loved ones during the holidays.
Happy New Year! |
Tôi rất biết ơn sự
lãnh đạo và hỗ trợ của bạn trong suốt năm qua. Tôi hy vọng bạn sẽ có cơ hội để
thư giãn và dành thời gian cho những người thân yêu trong những ngày lễ này.
Chúc mừng năm mới! |
Happy New Year!
Thank you for being an important part of an amazing year. |
Chúc mừng năm mới! Cảm
ơn bạn đã trở thành một phần quan trọng của một năm tuyệt vời. |
May the new year
bring you happiness, health, and the fulfillment of your hopes and goals.
Happy New Year! |
Cầu mong năm mới sẽ
mang lại cho bạn hạnh phúc, sức khỏe và hoàn thành hết những hy vọng, mục
tiêu của bạn. Chúc mừng năm mới! |
Thank you for your
support and encouragement throughout 2022. May you have a wonderful holiday
and all the best for 2023! |
Cảm ơn sự ủng hộ và
động viên của bạn trong suốt năm 2022. Chúc bạn có một kỳ nghỉ tuyệt vời và gửi
đến bạn mọi điều tốt đẹp nhất cho năm 2023! |
Congratulations on a
great year! Sending warm wishes to you and your family throughout the holiday
season. |
Xin chúc mừng một
năm tuyệt vời! Gửi lời chúc ấm áp đến bạn và gia đình trong suốt kỳ nghỉ lễ. |
Best wishes for the
Holidays, and for health and happiness throughout the coming year. |
Gửi đến bạn những lời
chúc tốt đẹp nhất vào dịp lễ này, và chúc bạn sức khỏe và hạnh phúc trong suốt
năm tiếp theo. |
Wishing you a joyous
Holiday season and a happy and peaceful New Year. |
Chúc bạn một mùa lễ
hội nhiều niềm vui và một năm mới an lành, hạnh phúc. |
Happy New Year!
Thank you for all your support this year, you’re a great co-worker and
friend! |
Chúc mừng năm mới! Cảm
ơn tất cả sự ủng hộ của bạn trong năm vừa qua, bạn là một người bạn và cũng
là người đồng nghiệp tuyệt vời! |
MỘT SỐ ĐOẠN THƠ HAY
CHÚC MỪNG NĂM MỚI
Đoạn thơ |
Dịch nghĩa |
Stir the eggnog.
Lift the toddy. |
Khuấy ly eggnog. Bế
đứa trẻ lên. |
Another fresh new
year is here |
Một năm mới tươi
sáng lại đến |
Here’s to the bright
New Year |
Đây là dành cho một
năm mới tươi sáng |
Congratulations!
Today is your day. |
Chúc mừng nhé! Hôm
nay là ngày dành cho bạn. |
Tonight’s December
thirty-first, |
Đêm nay, ngày 31
tháng 12, |